TAA-ACMTS-2N-2L-TB
Mô tả:
Type | Measuring range | resolution | Sample height |
TAA-ACMTS-2N-TB | 0 – 2,000 Nm (200 Ncm) |
0.001 Nm (0.1 Ncm) | 58 – 120 mm |
TAA-ACMTS-5N-TB | 0 – 5,000 Nm (500 Ncm) | 0.001 Nm (0.1 Ncm) | 58 – 120 mm |
TAA-ACMTS-10N-TB | 0 – 10,000 Nm (1,000 Ncm) | 0.01 Nm (1 Ncm) | 58 – 120 mm |
TAA-ACMTS-2N-2L-TB | 0 – 2,000 Nm (200 Ncm) | 0.001 Nm (0.1 Ncm) | 158 – 320 mm* |
TAA-ACMTS-5N-2L-TB | 0 – 5,000 Nm (200 Ncm) |
0.001 Nm (0.1 Ncm) | 158 – 320 mm* |
TAA-ACMTS-10N-2L-TB | 0 – 10,000 Nm (1,000 Ncm) | 0.01 Nm (1 Ncm) | 158 – 320 mm* |
Thông tin chi tiết:
****Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ qua Email & số điện thoại****
sales@sensor-master.com & 0902.337.066- Ms Diệu
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.