REB1G1R1000
Mô tả:
Thông số kỹ thuật:
Tính năng | Mô tả |
Flange (mặt bích) | Vuông 63,5×63,5 mm, tâm Ø31,75 mm |
Trục quay | Ø 8 mm có bản dẹtvv |
Số xung/vòng (PPR) | 1000 impulsi/giro |
Điện áp cấp | 10–24 V DC (hỗ trợ 5–30 V) |
Dạng đầu ra | Line‑driver 8/14 V, push‑pull, open‑collector, hỗ trợ TTL/RS‑422 |
Tần số tối đa | 100 kHz (≤1250 PPR), 200 kHz (>1250 PPR) |
Đầu nối | Mil‑con 7‑pin (10‑pin tùy chọn), hướng trục/dọc, cáp tùy chọn dài 1–3 m |
Bảo vệ | Chống ngắn mạch, đảo cực, IP65/IP66 |
Vỏ | Nhôm |
Tốc độ quay tối đa | ~3000 rpm |
Khả năng chịu va/vibrations | Có chống sốc/vibrations công nghiệp |
Đặc điểm:
- Độ phân giải tốt: 1000 xung/vòng – phù hợp với hầu hết hệ thống
- Tín hiệu line driver (RS‑422): mạnh, ổn định, truyền xa, kháng nhiễu cao
- Kết cấu bền, chống bụi nước IP65
- Tương thích tốt với PLC, servo driver, biến tần Siemens, Mitsubishi, Delta…
Ứng dụng:
Tự động hóa công nghiệp
- Giám sát vị trí trục quay trong các cơ cấu servo hoặc motor không đồng bộ
- Dùng trong hệ PLC điều khiển chuyển động tuyến tính hoặc quay
- Xác định hướng quay (nhờ 2 pha A/B lệch pha nhau)
- Ví dụ: Trong máy đóng gói, encoder đếm số vòng quay con lăn để tính toán chiều dài màng phim cuộn ra.
Thông tin chi tiết:
****Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ qua Email & số điện thoại****
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.